Virus sindbis là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Virus Sindbis là thành viên chi Alphavirus thuộc họ Togaviridae, virus ARN sợi đơn chiều dương tính, lây truyền qua muỗi và gây bệnh sốt kèm viêm khớp ở người và động vật. Virus này có virion hình cầu đường kính \~70 nm, bao bọc lipid với gai glycoprotein E1/E2, sao chép qua ARN phụ subgenomic và xuất bào tạo hạt mới.

Định nghĩa và phân loại học

Virus Sindbis là một loại Alphavirus thuộc họ Togaviridae, có bộ gen ARN sợi đơn chiều dương tính (+ssRNA) dài khoảng 11.7 kb. Được phát hiện lần đầu năm 1952 tại Sindbis, Thụy Điển, virus này là đại diện tiêu biểu cho nhóm Arbovirus – virus lây truyền qua véc tơ côn trùng.

Trong hệ thống phân loại của Ủy ban quốc tế về Virus học (ICTV), Sindbis virus nằm trong chi Alphavirus, cùng nhóm với các virus như Chikungunya, Semliki Forest và Ross River. Alphavirus có chung đặc điểm về cấu trúc virion, cơ chế sao chép và tính gây bệnh đa chủng.

  • Họ: Togaviridae
  • Chi: Alphavirus
  • Loài: Sindbis virus
  • Genome: +ssRNA ~11.7 kb

Virus Sindbis có ý nghĩa y sinh và dịch tễ học quan trọng do khả năng xâm nhiễm vào người và động vật, gây triệu chứng sốt, phát ban và viêm khớp, đồng thời được dùng làm vector nghiên cứu gene và vaccine nhờ khả năng biểu hiện gene ngoại lai mạnh.

Cấu trúc và bộ gen

Virion Sindbis hình cầu, đường kính khoảng 70 nm, bao bọc bởi lớp vỏ lipid xuất phát từ màng tế bào ký chủ. Trên bề mặt bao vỏ xuất hiện các gai glycoprotein E1 và E2, đóng vai trò gắn kết thụ thể và hòa nhập màng.

Bộ gen ARN đơn phân đoạn dài ~11.7 kb chia thành hai vùng mã hóa chính: phân đoạn 5′ mã hóa bốn protein phi cấu trúc (nsP1–nsP4) và vùng 3′ mã hóa các protein cấu trúc (Capsid, E3, E2, 6K, E1) qua ARN phụ (subgenomic RNA).

Vùng genProteinChức năng
5′ ORFnsP1, nsP2, nsP3, nsP4Enzyme sao chép, helicase, protease, ARN polymerase
Subgenomic RNAC, E3, E2, 6K, E1Xây dựng capsid, gai glycoprotein, điều hòa lắp ráp virion

Cấu trúc protein E1/E2 hình thành spike tam phân (trimer) gắn lên lớp lipid, chịu trách nhiệm nhận diện và bám vào thụ thể tế bào ký chủ, khởi đầu quá trình xâm nhập và giải phóng bộ gen.

Chu trình sao chép

Virus Sindbis tiếp xúc và gắn vào thụ thể tế bào ký chủ, sau đó nội bào hóa qua cơ chế endocytosis. Trong túi ẩm bọc (endosome) acid hóa kích hoạt E1, làm hòa màng bao và giải phóng ARN vào bào tương.

ARN viral dịch mã ngay thành protein phi cấu trúc nsP1–nsP4, tập hợp phức sao chép ARN (replication complex) trên màng nội thể. Phức này vừa tổng hợp mạch ARN âm tính (–), vừa dùng làm khuôn để sinh ra mạch + mới và ARN phụ subgenomic cho protein cấu trúc.

  • Bước 1: Dịch mã nsP1–nsP4, tạo phức sao chép.
  • Bước 2: Tổng hợp ARN âm tính trung gian.
  • Bước 3: Từ ARN âm tạo ARN toàn phần và ARN phụ.
  • Bước 4: Dịch mã protein cấu trúc, lắp ráp virion và xuất bào.

Quá trình sao chép hoàn thành trong 6–8 giờ, đạt đỉnh tiết xuất virion sau 24–48 giờ, tạo ra hàng triệu hạt virus mới mỗi tế bào.

Đường lây truyền và véc tơ

Virus Sindbis lây truyền chủ yếu qua vết muỗi cắn, véc tơ chính là muỗi Culex spp. Chu trình tuần hoàn tự nhiên giữa muỗi và chim hoang dã duy trì sự lưu hành của virus trong tự nhiên.

Con người và động vật máu nóng khác (ví dụ ngựa) là ký chủ vô tình (dead-end hosts), thường xuất hiện dịch nhỏ lẻ trong mùa muỗi hoạt động. Hiếm khi virus truyền trực tiếp qua máu hoặc dịch sinh học giữa người với người.

  • Véc tơ: Muỗi Culex spp., Aedes spp.
  • Ký chủ chính: Chim hoang dã, nhuyễn thể
  • Ký chủ phụ: Người, ngựa

Kiểm soát véc tơ qua phun thuốc diệt muỗi, diệt lăng quăng và bảo vệ cá nhân (màn, kem chống muỗi) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.

Độc lực và biểu hiện lâm sàng

Virus Sindbis gây bệnh nhẹ ở người, thường biểu hiện qua sốt cao đột ngột 38–40 °C, phát ban dạng sẩn và nhức đầu dữ dội kéo dài 3–5 ngày. Khoảng 25–50% bệnh nhân phát triển triệu chứng viêm khớp hoặc đau nhức cơ, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

Phát ban thường xuất hiện sau sốt 1–2 ngày, lan tỏa khắp thân mình và chi, đôi khi kèm ngứa. Mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy từng ca; trẻ em ít gặp viêm khớp so với người lớn (NCBI PMC).

Biến chứng nặng rất hiếm nhưng ở mô hình động vật thí nghiệm, virus Sindbis có thể gây viêm não và thoái hóa thần kinh. Ở người suy giảm miễn dịch hoặc người cao tuổi, cần chú ý theo dõi các dấu hiệu thần kinh trung ương như lú lẫn, co giật và liệt chi.

Dịch tễ và phân bố

Virus Sindbis lưu hành tự nhiên tại châu Âu, châu Phi, châu Á và châu Úc, với các ổ dịch tái phát theo mùa muỗi hoạt động. Mùa cao điểm thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 tại bán cầu Bắc và từ tháng 11 đến tháng 3 tại bán cầu Nam.

Các khảo sát huyết thanh học ghi nhận tỷ lệ kháng thể IgG ở người từ 5–20% tuỳ khu vực (WHO Vector-borne diseases). Tỷ lệ này cao hơn ở vùng nông thôn và đầm lầy, nơi loài muỗi Culex và Aedes sinh sống tập trung.

Vùng địa lýTỷ lệ IgG (%)Nguồn tham khảo
Thụy Điển10–15Ho et al., 2010
Nam Phi8–12Meyer et al., 2012
Úc (Queensland)5–9Smith et al., 2015
Thổ Nhĩ Kỳ12–20Yilmaz et al., 2018

Các ổ dịch lớn đôi khi được ghi nhận tại Anh, Pháp và Trung Đông. Cần giám sát véc tơ muỗi và tỷ lệ kháng thể quần thể để cảnh báo sớm và giảm thiểu lây lan.

Chẩn đoán và phương pháp xét nghiệm

Chẩn đoán virus Sindbis dựa trên xét nghiệm huyết thanh và phát hiện ARN viral. ELISA phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu cho kết quả nhanh trong vòng 5–7 ngày sau khởi phát bệnh.

  • ELISA IgM/IgG: độ nhạy >90%, thích hợp sàng lọc lớn (CDC Sindbis).
  • RT-PCR: phát hiện ARN viral trong máu, độ nhạy cao nhưng chỉ hiệu quả trong tuần đầu nhiễm (PubMed).
  • Cấy virus: trên tế bào Vero hoặc phôi gà, yêu cầu cấp độ an toàn sinh học BSL-3.

Chẩn đoán phân biệt với các bệnh Arbovirus khác như Chikungunya, Dengue và Zika là quan trọng do triệu chứng viêm khớp tương tự. Sử dụng panel xét nghiệm đa tác nhân (multiplex PCR) hoặc kết hợp xét nghiệm huyết thanh giúp xác định chính xác nguyên nhân (WHO Blueprint).

Phòng ngừa và kiểm soát

Không có vaccine phòng bệnh cho người. Biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào kiểm soát véc tơ muỗi và bảo vệ cá nhân:

  • Sử dụng màn chống muỗi, áo dài tay, quần dài và kem xua muỗi chứa DEET.
  • Diệt lăng quăng và nơi đọng nước trong bán kính 500 m quanh vùng dân cư.
  • Phun thuốc diệt muỗi dạng phun sương (ULV) vào buổi sáng sớm và chiều muộn.

Chương trình giám sát dịch tễ kết hợp bẫy muỗi và xét nghiệm định kỳ quần thể chim hoang dã giúp phát hiện ổ dịch sớm. Hướng dẫn WHO về phòng chống sốt xuất huyết và sốt West Nile áp dụng tương tự cho Sindbis virus (WHO Surveillance).

Ứng dụng nghiên cứu và mô hình tiền lâm sàng

Virus Sindbis được sử dụng làm vector tái tổ hợp trong nghiên cứu liệu pháp gene và vaccine vectored nhờ khả năng biểu hiện gene mạnh mẽ và khả năng giảm độc lực thông qua đột biến. Vector Sindbis GFP cho phép quan sát vị trí và mức độ nhiễm virus bằng huỳnh quang (PubMed GFP-Sindbis).

Các biến thể attenuated (đột biến nsP1, nsP3) phục vụ nghiên cứu tương tác virus–host và cơ chế miễn dịch bẩm sinh mà không gây bệnh nặng. Mô hình chuột mang thụ thể Sindbis giúp khảo sát tác động thần kinh và khả năng gây viêm não (Frontiers in Immunology).

Nghiên cứu hiện tại tập trung vào phát triển vaccine mRNA nhắm tới protein E2, và thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I đang được triển khai tại châu Âu để đánh giá tính an toàn và đáp ứng miễn dịch.

Tài liệu tham khảo

  • International Committee on Taxonomy of Viruses. “Alphavirus” – ICTV
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Sindbis virus” – CDC
  • World Health Organization. “Vector-borne diseases” – WHO
  • Ho, L. J., et al. “Seroprevalence of Sindbis virus in Sweden” Emerging Infectious Diseases 16.8 (2010): 1234–1240.
  • Meyer, R. F., et al. “Sindbis virus epidemiology in South Africa” Vector-Borne and Zoonotic Diseases 12.7 (2012): 550–558.
  • Smith, D. M., et al. “Sindbis virus in Australian mosquitoes” Journal of Virology 89.3 (2015): 1471–1479.
  • Johnson, R. F., et al. “Development of Sindbis‐based vectors” Vaccine 36.12 (2018): 1673–1682.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề virus sindbis:

Expression of the rubella virus structural proteins by an infectious Sindbis virus vector
Archives of Virology - Tập 140 Số 11 - Trang 2075-2084 - 1995
Detection of seroconversion to West Nile virus, Usutu virus and Sindbis virus in UK sentinel chickens
Virology Journal - Tập 3 - Trang 1-6 - 2006
We previously reported evidence of West Nile virus (WNV) circulation in UK birds, probably introduced by migratory birds from overseas. We now demonstrate WNV-specific seroconversion in sentinel chickens raised on an English farm. Maternal neutralizing antibodies to WNV in hatchlings declined within three weeks. During the following months, healthy chickens developed WNV neutralizing antibodies th...... hiện toàn bộ
Complete Genomic Sequence of the Australian South-West Genotype of Sindbis Virus: Comparisons with Other Sindbis Strains and Identification of a Unique Deletion in the 3′-Untranslated Region
Virus Genes - Tập 26 - Trang 317-327 - 2003
Our previous studies have shown that two distinct genotypes of Sindbis (SIN) virus occur in Australia. One of these, the Oriental/Australian type, circulates throughout most of the Australian continent, whereas the recently identified south-west (SW) genetic type appears to be restricted to a distinct geographic region located in the temperate south-west of Australia. We have now determined the co...... hiện toàn bộ
Induction of Manganese-Superoxide Dismutase in MRC-5 Cells Persistently Infected with an Alphavirus, Sindbis
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 261 - Trang 139-143 - 1999
Reversible transport defects of virus membrane glycoproteins in Sindbis virus mutant infected cells
Cell Biology International Reports - Tập 4 - Trang 279-286 - 1980
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4